Có 2 kết quả:
依依不捨 yī yī bù shě ㄧ ㄧ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ • 依依不舍 yī yī bù shě ㄧ ㄧ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part (idiom); broken-hearted at having to leave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part (idiom); broken-hearted at having to leave
Bình luận 0